Thuật ngữ kinh doanh là gi?
Dưới đây là một số thuật ngữ trong kinh doanh THÔNG DỤNG – QUAN TRỌNG:
1. ROI (Return on Investment) – Lợi nhuận đầu tư: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư được tính bằng tổng lợi nhuận chia cho số tiền đầu tư ban đầu.
2. KPI (Key Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất chính: Bộ chỉ số được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất kinh doanh của một công ty.
3. Cash flow – Dòng tiền: Lượng tiền tệ được tạo ra hoặc tiêu thụ trong quá trình hoạt động kinh doanh của một công ty.
4. Revenue – Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh, trừ đi các chi phí hợp lệ.
5. P&L (Profit and Loss) – Lợi nhuận và lỗ: Một báo cáo tài chính cung cấp thông tin về lợi nhuận hoặc lỗ của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.
6. EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) – Lợi nhuận trước lãi, thuế, khấu hao và hao mòn: Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá sự lợi nhuận của một công ty.
7. ROI (Return on Investment) – Lợi nhuận đầu tư: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư được tính bằng tổng lợi nhuận chia cho số tiền đầu tư ban đầu.
8. Stakeholder – Nhà tài trợ / Nhà đầu tư: Những cá nhân, tổ chức, hoặc thành viên có quyền lợi hoặc quyền tham gia trong doanh nghiệp.
9. IPO (Initial Public Offering) – Sự niêm yết công khai ban đầu: Quá trình mà một công ty tư nhân chuyển sang công ty công khai bằng cách bán cổ phiếu cho công chúng.
10.Gross profit – Lợi nhuận gộp: Tổng Doanh thu trừ đi chi phí hàng hoá và dịch vụ, được tính toán để đo lường khả năng sản xuất của một công ty.